Có 2 kết quả:

头痛医头 tóu tòng yī tóu ㄊㄡˊ ㄊㄨㄥˋ ㄧ ㄊㄡˊ頭痛醫頭 tóu tòng yī tóu ㄊㄡˊ ㄊㄨㄥˋ ㄧ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to treat the symptoms
(2) reactive (rather than proactive)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to treat the symptoms
(2) reactive (rather than proactive)

Bình luận 0